LEADER | 00467nam a2200181Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_2193 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 530.4 | ||
082 | |b A235 | ||
100 | |a A I Adirovish | ||
245 | 0 | |a Nguyên tử | |
245 | 2 | |c A I Adirovish; Dịch giả: Phan Liêm | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b KHKT | ||
260 | |c 1974 | ||
650 | |a atoms | ||
904 | |i Minh, 960822 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |