|
|
|
|
LEADER |
00738nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_21955 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 959.7
|
082 |
|
|
|b T312
|
100 |
|
|
|a Trương Hữu Quýnh
|
245 |
|
0 |
|a Tình hình ruộng đất nông nghiệp và đời sống nông dân dưới triều Nguyễn
|
245 |
|
0 |
|c Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Quang Trung Tiến, Vũ Minh Giang, Vũ Văn Quân, Đỗ Bang
|
260 |
|
|
|a Thuận Hóa
|
260 |
|
|
|b Nxb. Thuận Hóa
|
260 |
|
|
|c 1997
|
650 |
|
|
|a Land use, rural,Vietnam
|
650 |
|
|
|x History
|
650 |
|
|
|y 19th century
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|