Từ điển tiếng Việt (38410 mục từ)
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Đà Nẵng
Nxb. Đà Nẵng
1997
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00602nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_21999 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 98000 | ||
082 | |a 495.9223 | ||
082 | |b Ph250 | ||
100 | |a Hoàng, Phê | ||
245 | 0 | |a Từ điển tiếng Việt | |
245 | 0 | |b (38410 mục từ) | |
245 | 0 | |c Hoàng Phê chủ biên ... [et al.] | |
260 | |a Đà Nẵng | ||
260 | |b Nxb. Đà Nẵng | ||
260 | |c 1997 | ||
650 | |a Vietnamese language | ||
650 | |x Dictionaries | ||
904 | |i Mai | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |