|
|
|
|
LEADER |
00650nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_220146 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 331
|
082 |
|
|
|b S898
|
245 |
|
0 |
|a Strategies for productivity :
|
245 |
|
0 |
|b International perspectives
|
245 |
|
0 |
|c Sponsored by Japan Productivity Center ; Introduction by Paul Tippett
|
260 |
|
|
|a New York
|
260 |
|
|
|b Unipub
|
260 |
|
|
|c 1984
|
650 |
|
|
|a Industrial productivity,Industrial relations,Năng suất sản xuất công nghiệp,Quan hệ sản xuất công nghiệp
|
904 |
|
|
|i Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|