Từ điển triết học Hegel = A Hegel dictionary
Nội dung tập trung vào khoảng 100 thuật ngữ then chốt của triết học Hegel, giải thích và trình bày cặn kẽ từ nguồn gốc từ nguyên cho đến tiến trình phát triển của chúng. Giới thiệu những tư tưởng khó khăn, phức tạp của Hegel - triết gia đi...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Nxb. Tri Thức
2015
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01208nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_220796 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 275000 | ||
082 | |a 193 | ||
082 | |b I.63 | ||
100 | |a Inwood, Michael | ||
245 | 0 | |a Từ điển triết học Hegel = | |
245 | 2 | |b A Hegel dictionary | |
245 | 0 | |c Michael Inwood ; Bùi Văn Nam Sơn (Chủ trương và hiệu đính) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Nxb. Tri Thức | ||
260 | |c 2015 | ||
520 | |a Nội dung tập trung vào khoảng 100 thuật ngữ then chốt của triết học Hegel, giải thích và trình bày cặn kẽ từ nguồn gốc từ nguyên cho đến tiến trình phát triển của chúng. Giới thiệu những tư tưởng khó khăn, phức tạp của Hegel - triết gia đỉnh cao của triết học cổ điển Đức - một cách vừa sáng sủa, vừa chặt chẽ, chuẩn xác, đáp ứng yêu cầu rất cao về học thuật. | ||
650 | |a Philosophy,Triết học | ||
904 | |i Anh Khoa,Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |