Bảo vệ môi trường không khí
Nội dung gồm 2 phần: Ô nhiễm không khí và tính toán khuếch tán chất ô nhiễm; Các biện pháp bảo vệ môi trường không khí
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Xây dựng
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01199nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_224459 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 140000 | ||
082 | |a 363.7392 | ||
082 | |b H305 | ||
100 | |a Hoàng, Thị Hiền | ||
245 | 0 | |a Bảo vệ môi trường không khí | |
245 | 0 | |c Hoàng Thị Hiền, Bùi Sỹ Lý | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Xây dựng | ||
260 | |c 2012 | ||
520 | |a Nội dung gồm 2 phần: Ô nhiễm không khí và tính toán khuếch tán chất ô nhiễm; Các biện pháp bảo vệ môi trường không khí | ||
526 | |a Thực nghiệm xử lý ô nhiễm môi trường,Phân tích và đánh giá chất lượng không khí | ||
526 | |b MT685,MTK602 | ||
650 | |a Không khí,Environmental protection,Environmental protection,Environmental protection,Environmental protection,Bảo vệ môi trường,Air | ||
650 | |x Ô nhiễm,Pollution | ||
904 | |i Thùy Trang, Trọng Hiếu | ||
910 | |a Thay đổi số PL từ 363.7 thành 363.7392 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |