|
|
|
|
LEADER |
00733nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_22514 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 38.800đ
|
082 |
|
|
|a 181.1
|
082 |
|
|
|b Th506/T3
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Đăng Thục
|
245 |
|
0 |
|a Lịch sử triết học Phương Đông; T3
|
245 |
|
0 |
|b ấn Độ từ Phật Đà tới Phật nguyên thủy
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Đăng Thục
|
260 |
|
|
|a Tp. HCM
|
260 |
|
|
|b Nxb. Tp. HCM
|
260 |
|
|
|c 1997
|
526 |
|
|
|a Triết học,Triết học
|
526 |
|
|
|b ML606,ML605
|
650 |
|
|
|a philosophy, oriental
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 980511
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|