Từ điển Nùng - Việt
Nội dung sách giới thiệu khoảng 10.000 từ của ngôn ngữ Nùng - Việt.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Thái Nguyên
Nxb. Đại học Thái Nguyên
2016
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00677nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_225382 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 495.91395922 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển Nùng - Việt | |
245 | 0 | |c Mông Ký Slay ... [et al.] | |
260 | |a Thái Nguyên | ||
260 | |b Nxb. Đại học Thái Nguyên | ||
260 | |c 2016 | ||
520 | |a Nội dung sách giới thiệu khoảng 10.000 từ của ngôn ngữ Nùng - Việt. | ||
650 | |a Tiếng Việt,Vietnamese language | ||
650 | |x Từ điển,Dictionaries | ||
910 | |b dqhieu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |