|
|
|
|
LEADER |
00694nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_22544 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 423.95922
|
082 |
|
|
|b T550
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Anh - Việt
|
245 |
|
0 |
|b English - Vietnamese dictionary : The Oxford of current English = Trên 75000 từ
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Thế giới
|
260 |
|
|
|c 1994
|
650 |
|
|
|a English languages,Tiếng Anh
|
650 |
|
|
|x Dictionaries,Từ điển
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, Mai chuyển số PL từ 423 thành 423.95922 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|