|
|
|
|
LEADER |
00730nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_22546 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 11000
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b H305/P.1
|
100 |
|
|
|a Lê, Tôn Hiến
|
245 |
|
2 |
|a A practical English grammar for Vietnamese students
|
245 |
|
0 |
|c Lê Tôn Hiến
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 1997
|
526 |
|
|
|a Ngữ pháp nâng cao
|
526 |
|
|
|b SG281
|
650 |
|
|
|a English language
|
650 |
|
|
|x Grammar,study and teaching
|
904 |
|
|
|i Minh, Huỳnh Mai chuyển số PL từ 425.07 thành 428.24 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|