Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ năm 2016 = Can Tho city statistical yearbook 2016
Sách cung cấp các số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát thực trạng kinh tế xã hội của thành phố Cần Thơ năm 2016
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2017
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01079nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_225549 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 480000 | ||
082 | |a 315.9793 | ||
082 | |b C506 | ||
110 | |a Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ (Statistical office of Can Tho city) | ||
245 | 0 | |a Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ năm 2016 = | |
245 | 0 | |b Can Tho city statistical yearbook 2016 | |
245 | 0 | |c Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ (Statistical office of Can Tho city) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2017 | ||
520 | |a Sách cung cấp các số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát thực trạng kinh tế xã hội của thành phố Cần Thơ năm 2016 | ||
650 | |a Yearbooks,Yearbooks,Statistics,Niên giám thống kê | ||
650 | |z Can Tho (Vietnam),Can Tho (Vietnam),(Vietnam),Cần Thơ (Việt Nam) | ||
910 | |a Bằng | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |