Từ điển kĩ thuật điện - điện tử - viễn thông (Anh - Việt - Pháp - Đức) Dictionary of electrical engineering, electronics and telecommunication (English - Vietnamese - French - German)
Khác với các từ điển song ngữ truyền thống, quyển từ điển này sắp xếp các thuật ngữ theo chuyên ngành, gồm khoảng 600 thuật ngữ chủ yếu như: Âm học, Điện đại cương, Điện hóa, Đo lường, Khí cụ điện, Kinh tế điện, Linh kiện điện tử,...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
KHKT
1998
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01318nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_22577 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b 63,000đ | ||
082 | |a 621.3803 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển kĩ thuật điện - điện tử - viễn thông (Anh - Việt - Pháp - Đức) | |
245 | 0 | |b Dictionary of electrical engineering, electronics and telecommunication (English - Vietnamese - French - German) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b KHKT | ||
260 | |c 1998 | ||
520 | |a Khác với các từ điển song ngữ truyền thống, quyển từ điển này sắp xếp các thuật ngữ theo chuyên ngành, gồm khoảng 600 thuật ngữ chủ yếu như: Âm học, Điện đại cương, Điện hóa, Đo lường, Khí cụ điện, Kinh tế điện, Linh kiện điện tử, Mạch điện, Máy điện, Thử nghiệm thiết bị điện, Truyền hình, Tự động hóa, Vật liệu điện, Vật liệu từ, Viễn thông | ||
650 | |a electric engineering - dictionaries,electronics - dictionaries,telecommunications - terminology | ||
904 | |i Minh, 980516 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |