Từ điển kĩ thuật điện - điện tử - viễn thông (Anh - Việt - Pháp - Đức) Dictionary of electrical engineering, electronics and telecommunication (English - Vietnamese - French - German)
Khác với các từ điển song ngữ truyền thống, quyển từ điển này sắp xếp các thuật ngữ theo chuyên ngành, gồm khoảng 600 thuật ngữ chủ yếu như: Âm học, Điện đại cương, Điện hóa, Đo lường, Khí cụ điện, Kinh tế điện, Linh kiện điện tử,...
Wedi'i Gadw mewn:
Fformat: | Llyfr |
---|---|
Iaith: | Undetermined |
Cyhoeddwyd: |
Hà Nội
KHKT
1998
|
Pynciau: | |
Tagiau: |
Ychwanegu Tag
Dim Tagiau, Byddwch y cyntaf i dagio'r cofnod hwn!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|