|
|
|
|
LEADER |
00710nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_22595 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 370.9597
|
082 |
|
|
|b B450
|
100 |
|
|
|a Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
245 |
|
0 |
|a Số liệu thống kê giáo dục và đào tạo 1945 - 1995
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Trung tâm Thông tin quản lí giáo dục
|
260 |
|
|
|c 1995
|
650 |
|
|
|a education and state - vietnam
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, Mai chuyển số PL từ 370.597 thành 370.9597 chưa in nhãn PL
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|