|
|
|
|
LEADER |
00734nam a2200169Ia 4500 |
001 |
CTU_22636 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 324.2597075
|
082 |
|
|
|b V115/1
|
100 |
|
|
|a Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban chấp hành Trung ương
|
245 |
|
0 |
|a Văn kiện Hội nghị lần thứ tư Ban chấp hành Trung ương khóa VII
|
245 |
|
0 |
|c Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban chấp hành Trung ương
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban chấp hành Trung ương
|
260 |
|
|
|c 1993
|
650 |
|
|
|a communist parties - vietnam,political parties - vietnam
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|