Niên giám thống kê 2017 = Statiscal yearbook of Vietnam 2017
Sách cung cấp các số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát thực trạng kinh tế xã hội của từng tỉnh nói riêng và của đất nước nói chung năm 2017
Đã lưu trong:
Nhiều tác giả của công ty: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00965nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_228230 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 650000 | ||
082 | |a 315.97 | ||
082 | |b T455 | ||
110 | |a Việt Nam (Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa) | ||
110 | |b Tổng Cục Thống kê | ||
245 | 0 | |a Niên giám thống kê 2017 = | |
245 | 0 | |b Statiscal yearbook of Vietnam 2017 | |
245 | 0 | |c Công hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Tổng Cục Thống kê | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2018 | ||
520 | |a Sách cung cấp các số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát thực trạng kinh tế xã hội của từng tỉnh nói riêng và của đất nước nói chung năm 2017 | ||
650 | |a Statistics,Thống kê | ||
904 | |i Bằng | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |