|
|
|
|
LEADER |
00703nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_230625 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 490000
|
082 |
|
|
|a 495.9223
|
082 |
|
|
|b C501/T.1
|
100 |
|
|
|a Huình-Tịnh, Paulus Của
|
245 |
|
0 |
|a Đại Nam Quấc âm tự vị =
|
245 |
|
0 |
|b Dictionnaire annamite
|
245 |
|
0 |
|c Huình-Tịnh Paulus Của
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2018
|
650 |
|
|
|a Tiếng Việt,Vietnamese language
|
650 |
|
|
|x Từ điển,Dictionaries
|
910 |
|
|
|b dqhieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|