Từ điển Tiếng Việt : 41300 mục từ
Quyển từ điển gồm 41.300 mục từ, nhiều phụ lục phong phú và một số hình ảnh minh họa, với mục đích hướng tới đối tượng rộng rãi là tầng lớp học sinh, sinh viên.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Đà Nẵng
Nhà xuất bản Đà Nẵng
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00960nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_232035 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 495.9223 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển Tiếng Việt : | |
245 | 0 | |b 41300 mục từ | |
245 | 0 | |c Hoàng Phê [ et al. ] | |
260 | |a Đà Nẵng | ||
260 | |b Nhà xuất bản Đà Nẵng | ||
260 | |c 2011 | ||
520 | |a Quyển từ điển gồm 41.300 mục từ, nhiều phụ lục phong phú và một số hình ảnh minh họa, với mục đích hướng tới đối tượng rộng rãi là tầng lớp học sinh, sinh viên. | ||
526 | |a Tiếng Việt thực hành | ||
526 | |b XH012 | ||
650 | |a Tiếng Việt,Vietnamese language | ||
650 | |x Từ điển,Dictionaries | ||
904 | |i Qhieu | ||
910 | |b dqhieu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |