|
|
|
|
LEADER |
00696nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_233316 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 65000
|
082 |
|
|
|a 330
|
082 |
|
|
|b Nh556
|
245 |
|
0 |
|a Những vấn đề kinh tế và chính trị thế giới
|
245 |
|
0 |
|c Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới
|
260 |
|
|
|c 2019
|
650 |
|
|
|a Kinh tế học,Economic
|
904 |
|
|
|i T.Trang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|