|
|
|
|
LEADER |
00678nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_233965 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 50000
|
082 |
|
|
|a 300
|
082 |
|
|
|b Th455
|
245 |
|
0 |
|a Thông tin khoa học xã hội
|
245 |
|
0 |
|c Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Thông tin Khoa học xã hội
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Thông tin Khoa học xã hội
|
260 |
|
|
|c 2019
|
650 |
|
|
|a Social sciences information review,Thông tin khoa học xã hội
|
904 |
|
|
|i T.Trang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|