Giá cố định các loại sản phẩm công nghiệp, nông nghiệp và lâm nghiệp
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
1993
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00502nam a2200157Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_23419 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 338.523 | ||
082 | |b Gi100 | ||
245 | 0 | |a Giá cố định các loại sản phẩm công nghiệp, nông nghiệp và lâm nghiệp | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 1993 | ||
650 | |a products - marketing | ||
904 | |i Sáng,980420 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |