|
|
|
|
LEADER |
00706nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_234806 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 30000
|
082 |
|
|
|a 951
|
082 |
|
|
|b Ngh305
|
245 |
|
0 |
|a Nghiên cứu Trung Quốc =
|
245 |
|
0 |
|b Chinese studies review
|
245 |
|
0 |
|c Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc
|
260 |
|
|
|c 2018
|
650 |
|
|
|a Chinese studies review,Đánh giá nghiên cứu Trung Quốc
|
904 |
|
|
|i T.Trang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|