|
|
|
|
LEADER |
00800nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_235108 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 0
|
082 |
|
|
|a 613
|
082 |
|
|
|b H411
|
245 |
|
0 |
|a Hoạt động Khoa học Công nghệ An toàn - Sức khỏe & Môi trường lao động =
|
245 |
|
0 |
|b Safety - Health & Working Environment
|
245 |
|
0 |
|c Viện nghiên cứu KHKT bảo hộ lao động - Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Viện nghiên cứu KHKT bảo hộ lao động - Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam
|
260 |
|
|
|c 2018
|
650 |
|
|
|a Safety,Working environment,Health
|
904 |
|
|
|i T.Trang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|