|
|
|
|
LEADER |
00762nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_236884 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 763000
|
082 |
|
|
|a 495.9223
|
082 |
|
|
|b T550/Q.2
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Việt - Khmer
|
245 |
|
0 |
|c Khoa Ngôn ngữ - Văn hóa - Nghệ thuật Khmer Nam Bộ
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị Quốc gia Sự thật
|
260 |
|
|
|c 2019
|
650 |
|
|
|a Tiếng Việt,Vietnamese language
|
650 |
|
|
|x Từ điển,Dictionaries
|
910 |
|
|
|a Sách bộ - Thống nhất lấy tên sách làm tiêu đề mô tả chính cho phù hợp Q.1
|
910 |
|
|
|b dqhieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|