Xây dựng gloss cho synset trong Wordnet tiếng Việt : Luận văn tốt nghiệp Cao học. Ngành khoa học máy tính
Luận văn này trình bày việc xây dựng gloss cho synset trong WordNet tiếng Việt . Nội dung luận văn nghiên cứu về việc trích xuất và chọn lọc một hoặc nhiều định nghĩa và/hoặc ví dụ tương ứng cho từng synset. Trong đó, các định nghĩa và ví dụ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Trường Đại học Cần Thơ
2020
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 02116nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_237096 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 005.74 | ||
082 | |b H116 | ||
088 | |a 8480101 | ||
100 | |a Nguyễn, Thị Phương Hằng | ||
245 | 0 | |a Xây dựng gloss cho synset trong Wordnet tiếng Việt : | |
245 | 0 | |b Luận văn tốt nghiệp Cao học. Ngành khoa học máy tính | |
245 | 0 | |c Nguyễn Thị Phương Hằng ; Lâm Nhựt Khang (Cán bộ hướng dẫn) | |
260 | |a Cần Thơ | ||
260 | |b Trường Đại học Cần Thơ | ||
260 | |c 2020 | ||
520 | |a Luận văn này trình bày việc xây dựng gloss cho synset trong WordNet tiếng Việt . Nội dung luận văn nghiên cứu về việc trích xuất và chọn lọc một hoặc nhiều định nghĩa và/hoặc ví dụ tương ứng cho từng synset. Trong đó, các định nghĩa và ví dụ sẽ được trích từ nhiều nguồn tài liệu từ Internet như: từ điển Anh – Việt của Hồ Ngọc Đức, từ điển mở Wiktionary Việt, WordNet Princeton và Japanese WordNet. Từ các định nghĩa và/hoặc ví dụ đã rút trích được sẽ chọn lọc và giữ lại những định nghĩa và/hoặc ví dụ phù hợp nhất. Kết quả nghiên cứu là đã xây dựng gloss cho synset trong VWN có cấu trúc tương đồng PWN. Trong đó, VWN có 136.871 định nghĩa và 58.281 ví dụ. Trong 300 synset được chọn ngẫu nhiên để đánh giá thì độ chính xác trung bình về mặt ngữ nghĩa đạt 74,32% ở phần định nghĩa và 67,68% ở phần ví dụ. | ||
650 | |a File organization,Database management,Tổ chức tập tin,Quản lý cơ sở dữ liệu | ||
904 | |i Tuyến | ||
910 | |c tvtrong | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |