|
|
|
|
LEADER |
00791nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_237317 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 448.0076
|
082 |
|
|
|b C697/A1
|
245 |
|
0 |
|a Collection activités pour le cadre commun
|
245 |
|
0 |
|c Marie-Louise Parizet, Éliane Grandet, Martine Corsain
|
260 |
|
|
|a Paris
|
260 |
|
|
|b CLE International
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a French language,Tiếng Pháp,French language,Tiếng Pháp
|
650 |
|
|
|x Foreign speakers,Study and teaching,Học và giảng dạy,Người nước ngoài,Examinations, questions, etc.,Thi, câu hỏi,v.v..
|
904 |
|
|
|i Giang, Huỳnh Mai chuyển số PL về 448.0076 lấy cutter theo nhan đề
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|