|
|
|
|
LEADER |
00747nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_237566 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 591.52
|
082 |
|
|
|b P357
|
100 |
|
|
|a Peakall, David B.
|
245 |
|
0 |
|a Animal biomarkers as pollution indicators
|
245 |
|
0 |
|c David Peakall
|
260 |
|
|
|a London
|
260 |
|
|
|b Chapman & Hall
|
260 |
|
|
|c 1992
|
526 |
|
|
|a Đánh dấu sinh học trong cảnh báo ô nhiễm
|
526 |
|
|
|b MT613
|
650 |
|
|
|a Chỉ số (Sinh học),Indicators (Biology),Environmental toxicology.,Shrimps,Độc chất học môi trường.
|
650 |
|
|
|x Diseases,Diseases
|
904 |
|
|
|i Giang
|
910 |
|
|
|a Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|