|
|
|
|
LEADER |
00723nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_238105 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 0
|
082 |
|
|
|a 630
|
082 |
|
|
|b N455
|
245 |
|
0 |
|a Nông nghiệp và phát triển Nông thôn =
|
245 |
|
0 |
|b Science & technology journal of agriculture & rural development
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
260 |
|
|
|c 2018
|
650 |
|
|
|a Agriculture & rural development,Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
|
904 |
|
|
|i T.Trang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|