|
|
|
|
LEADER |
00672nam a2200169Ia 4500 |
001 |
CTU_238178 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 35000
|
082 |
|
|
|a 301
|
082 |
|
|
|b Th455
|
245 |
|
0 |
|a Thông tin và tư liệu
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Khoa học và Công nghệ. Trung tâm thông tin Khoa học và Công nghệ quốc gia
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Bộ Khoa học và Công nghệ. Trung tâm thông tin Khoa học và Công nghệ quốc gia
|
650 |
|
|
|a Library science,Information science,Thư viện học
|
904 |
|
|
|i T.Trang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|