|
|
|
|
LEADER |
00775nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_23828 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 343.04
|
082 |
|
|
|b Nh100
|
245 |
|
0 |
|a Nhà ở, đất đai và thuế nhà đất
|
245 |
|
0 |
|b Tái bản lần thứ ba có bổ sung những văn bản mới nhất
|
245 |
|
0 |
|c Thanh Thảo (sưu tầm và hệ thống hóa)
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 1997
|
650 |
|
|
|a civil rights,housing - law and legislation,housing - law and legislation,land tenure - law and legislation,private law
|
904 |
|
|
|i Phượng, 980521
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|