|
|
|
|
LEADER |
00800nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_23833 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 332.15
|
082 |
|
|
|b D464
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Đăng Dờn
|
245 |
|
0 |
|a Thanh toán quốc tế
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Đăng Dờn, Hoàng Đức, Trầm Xuân Hương
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 1997
|
650 |
|
|
|a banks and banking - accounting,banks and banking - accounting,banks and banking - accounting,banks and banking - accounting,financial institutions, international,international economic relations
|
904 |
|
|
|i Phượng, 980522
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|