|
|
|
|
LEADER |
00684nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_238394 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 372.6
|
082 |
|
|
|b N736
|
100 |
|
|
|a Nixon, Caroline
|
245 |
|
0 |
|a Primary grammar box
|
245 |
|
0 |
|c Caroline Nixon, Michael Tomlinson
|
260 |
|
|
|a Cambridge
|
260 |
|
|
|b Cambridge University Press
|
260 |
|
|
|c 2012
|
526 |
|
|
|a Phương pháp dạy Tiếng Anh cho trẻ em
|
526 |
|
|
|b SG291
|
650 |
|
|
|a Tiếng Anh,English language
|
650 |
|
|
|x Dạy và học (Sơ cấp),Study and teaching (Elementary),Grammar
|
910 |
|
|
|b vtbtruc
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|