|
|
|
|
LEADER |
00736nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_238869 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 300
|
082 |
|
|
|b Kh401
|
245 |
|
0 |
|a Khoa học xã hội và nhân văn =
|
245 |
|
0 |
|b Journal of social sciences and humanities
|
245 |
|
0 |
|c Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn.
|
260 |
|
|
|c 2018
|
650 |
|
|
|a Humanities,Social sciences,Khoa học xã hội
|
904 |
|
|
|i T.Trang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|