|
|
|
|
LEADER |
00929nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_23923 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 9000
|
082 |
|
|
|a 658.1554
|
082 |
|
|
|b Ph500
|
100 |
|
|
|a Phạm, Phụ
|
245 |
|
0 |
|a Kinh tế - Kĩ thuật phân tích và lựa chọn dự án đầu tư
|
245 |
|
0 |
|c Phạm Phụ
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Bách khoa Tp. HCM
|
260 |
|
|
|c 1991
|
526 |
|
|
|a Kinh tế kỹ thuật,Quản lý công trình xây dựng đô thị,Tự động hóa sản xuất công nghiệp
|
526 |
|
|
|b CN449,MT264,CN394
|
650 |
|
|
|a Business enterprises,Managerial economics,Kinh tế quản lý,Doanh nghiệp kinh doanh
|
650 |
|
|
|x Finance,Tài chính
|
904 |
|
|
|i Phượng, 980601, lthieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|