Water-Resources Engineering
Gồm các mục sau: descriptive hydrology; quantitative hydrology; groundwater; probability concepts in design; water law; reservoirs; dams; spillways,gates,and outlet works; open channels; pressure conduits; hydraulic machinery; engineering economy in water-resources planning; irrigation; municipa...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
New York
McGraw-hill
1972
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00914nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_23973 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 627 | ||
082 | |b L759 | ||
100 | |a Linsley, Ray K. | ||
245 | 0 | |a Water-Resources Engineering | |
245 | 0 | |c Ray K. Linsley, Joseph B. Franzini | |
260 | |a New York | ||
260 | |b McGraw-hill | ||
260 | |c 1972 | ||
520 | |a Gồm các mục sau: descriptive hydrology; quantitative hydrology; groundwater; probability concepts in design; water law; reservoirs; dams; spillways,gates,and outlet works; open channels; pressure conduits; hydraulic machinery; engineering economy in water-resources planning; irrigation; municipal and industrial water supply; hydroelectric power; river nivigation... | ||
650 | |a Hydraulic engineering,Water resources development | ||
904 | |i Thơm, Năm | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |