|
|
|
|
LEADER |
00768nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_239999 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b H893
|
100 |
|
|
|a Hughes, John
|
245 |
|
0 |
|a Life :
|
245 |
|
0 |
|b Pre-Intermediate-Student's Book with online workbook
|
245 |
|
0 |
|c John Hughes, Helen Stephenson, Paul Dummett
|
260 |
|
|
|a Australia
|
260 |
|
|
|b National Geographic Learning
|
260 |
|
|
|c 2015
|
526 |
|
|
|a Anh văn tăng cường 3,Anh văn tăng cường 1,Anh văn tăng cường 2
|
526 |
|
|
|b XH033,XH031,XH032
|
650 |
|
|
|a English language,Anh ngữ
|
650 |
|
|
|x Study and teaching,Dạy và học
|
910 |
|
|
|a Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|