|
|
|
|
LEADER |
00779nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_27018 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 17.500đ
|
082 |
|
|
|a 660.62
|
082 |
|
|
|b L561/T.1
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Đức Lượng
|
245 |
|
0 |
|a Công nghệ vi sinh vật :
|
245 |
|
0 |
|b Cơ sở vi sinh vật công nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Đức Lượng
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trường Đại Học Bách Khoa Tp. HCM
|
260 |
|
|
|c 1996
|
526 |
|
|
|a Vi sinh thực phẩm chuyên sâu,Vi sinh thực phẩm
|
526 |
|
|
|b NN945,NS319
|
650 |
|
|
|a microbial biotechnology
|
904 |
|
|
|i Minh, 990424
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|