|
|
|
|
LEADER |
00875nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_27019 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 15.000đ
|
082 |
|
|
|a 660.62
|
082 |
|
|
|b L561/T.2
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Đức Lượng
|
245 |
|
0 |
|a Công nghệ vi sinh vật :
|
245 |
|
0 |
|b Vi sinh vật học công nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Đức Lượng
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trường Đại Học Bách Khoa
|
260 |
|
|
|c 1996
|
526 |
|
|
|a Vi sinh thực phẩm chuyên sâu,Chuyên đề seminar,Vi sinh thực phẩm,Công nghệ vi sinh,TT. Vi sinh học đại cương - CNSH
|
526 |
|
|
|b NN945,CSV609,NS319,CS612,CS113
|
650 |
|
|
|a microbial biotechnology
|
904 |
|
|
|i Minh, 981026
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|