|
|
|
|
LEADER |
00732nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_27025 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 541
|
082 |
|
|
|b C460/P.2
|
245 |
|
0 |
|a Cơ sở lý thuyết hóa học :
|
245 |
|
0 |
|b Dùng cho các trường Đại học Kỹ thuật
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Hạnh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục
|
260 |
|
|
|c 1997
|
650 |
|
|
|a Chemistry, physical and theoretical
|
904 |
|
|
|i QHieu đã sửa trong CSDL ( sách bộ nhiều tập, mỗi tập có 1 tgiả khác nhau, thống nhất lấy tên sách làm tiêu đề mô tả chính )
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|