|
|
|
|
LEADER |
00652nam a2200169Ia 4500 |
001 |
CTU_27535 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 005.43769
|
082 |
|
|
|b M626
|
100 |
|
|
|a Microsoft Windows 98 căn bản và chuyên sâu
|
245 |
|
0 |
|a Microsoft Windows 98 căn bản và chuyên sâu
|
245 |
|
0 |
|c Microsoft Windows 98 căn bản và chuyên sâu; Dịch giả: VN- guide
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống Kê
|
260 |
|
|
|c 1998
|
650 |
|
|
|a internet ( computer network ),operating systems ( computers ),windows ( computer programs )
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|