|
|
|
|
LEADER |
00739nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_28023 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 36000
|
082 |
|
|
|a 632.95
|
082 |
|
|
|b O.408
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Trần Oánh
|
245 |
|
0 |
|a Hóa học bảo vệ thực vật :
|
245 |
|
0 |
|b Giáo trình Cao học nông nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Trần Oánh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nông Nghiệp
|
260 |
|
|
|c 1997
|
526 |
|
|
|a Hóa học chất kích thích và BVTV
|
526 |
|
|
|b CN247
|
650 |
|
|
|a Agricultural chemicals,Insecticides,Pesticides,Plants, protection of
|
904 |
|
|
|i Minh, 990113
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|