|
|
|
|
LEADER |
00730nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_28401 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.076
|
082 |
|
|
|b P896
|
100 |
|
|
|a Thực hành và trau dồi Anh Ngữ, hướng dẫn nghe
|
245 |
|
0 |
|a Thực hành và trau dồi Anh Ngữ, hướng dẫn nghe
|
245 |
|
0 |
|b = Practice and improve your English listening guide
|
245 |
|
0 |
|c Thực hành và trau dồi Anh Ngữ, hướng dẫn nghe, Hoàng Văn Quang
|
260 |
|
|
|a Tp. HCM
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 1998
|
650 |
|
|
|a english language - study and teaching - problems, exercises, etc
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|