A dictionary of physics
The book offers 4,000 clear and concise entries; key terms from mathematics, astrophysics, metallurgy, electronics, and physical chemistry; up-to-date coverage of particle physics, cosmology, low temperature physics, nanotechnology, and computer science. New entries include Higgs foeld, anthropic pr...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Oxford
Oxford University Press
1996
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00886nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_28440 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 530.3 | ||
082 | |b I.73 | ||
100 | |a Isaacs, Alan | ||
245 | 2 | |a A dictionary of physics | |
245 | 0 | |c Edited by Alan Isaacs | |
260 | |a Oxford | ||
260 | |b Oxford University Press | ||
260 | |c 1996 | ||
520 | |a The book offers 4,000 clear and concise entries; key terms from mathematics, astrophysics, metallurgy, electronics, and physical chemistry; up-to-date coverage of particle physics, cosmology, low temperature physics, nanotechnology, and computer science. New entries include Higgs foeld, anthropic principle, nanotubes, and Bose-Einstein condensation. | ||
526 | |a Anh văn chuyên môn Vật lý | ||
526 | |b SP150 | ||
650 | |a Physics | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |