|
|
|
|
LEADER |
00888nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_28507 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 32000
|
082 |
|
|
|a 343.056
|
082 |
|
|
|b Nh552
|
245 |
|
0 |
|a Những quy định pháp luật của Việt Nam và công ước quốc tế về giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu =
|
245 |
|
0 |
|b Legal regulations and international conventions on international freight forwarding
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Văn Hưng (Sưu tầm và dịch)
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 1993
|
650 |
|
|
|a Tariff,Tariff
|
650 |
|
|
|x Law and legislation
|
650 |
|
|
|z Vietnam,Vietnam
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 990129 (Nguyên sửa)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|