|
|
|
|
LEADER |
00823nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_28542 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 14.300đ
|
082 |
|
|
|a 572.078
|
082 |
|
|
|b Ch125
|
100 |
|
|
|a Phạm, Thị Trân Châu
|
245 |
|
0 |
|a Thực hành hóa sinh học
|
245 |
|
0 |
|c Phạm Thị Trân Châu, Nguyễn Thị Hiền, Phùng Gia Tường
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo Dục
|
260 |
|
|
|c 1997
|
526 |
|
|
|a TT. Hóa sinh học,TT. Sinh hóa,TT. Sinh hóa,Đánh giá chất lượng thực phẩm
|
526 |
|
|
|b TN364,SP406,NN124,NS321
|
650 |
|
|
|a Biochemistry, experimental
|
904 |
|
|
|i Minh, Mai chuyển từ số PL 574.192028 thành 572.078 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|