|
|
|
|
LEADER |
00732nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_28615 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 8.000đ
|
020 |
|
|
|c 8000
|
082 |
|
|
|a 510.07
|
082 |
|
|
|b Qu106
|
100 |
|
|
|a Phan, Thanh Quang
|
245 |
|
0 |
|a Sổ tay toán phổ thông trung học
|
245 |
|
0 |
|c Phan Thanh Quang
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 1997
|
650 |
|
|
|a Mathematics
|
650 |
|
|
|x Study and teaching ( secondary ),Toán học
|
650 |
|
|
|y Nghiên cứu và giảng dạy
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, Q. Hiếu (sửa)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|