LEADER | 00513nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_28715 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b 54500 | ||
082 | |a 611.018 | ||
082 | |b Đ302 | ||
100 | |a Phạm, Phan Địch | ||
245 | 0 | |a Mô học | |
245 | 0 | |c Phạm Phan Địch, Trịnh Bình, Đỗ Kính | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Y Học | ||
260 | |c 1998 | ||
650 | |a Histology | ||
904 | |i Minh, 990302 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |