|
|
|
|
LEADER |
00713nam a2200169Ia 4500 |
001 |
CTU_28810 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b H103A
|
100 |
|
|
|a Mai Khắc Hải
|
245 |
|
0 |
|a Bài tập ngữ pháp và từ vựng thi chứng chỉ A tiếng Anh
|
245 |
|
0 |
|c Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích
|
260 |
|
|
|a Đồng Nai
|
260 |
|
|
|b Nxb. Đồng Nai
|
260 |
|
|
|c 1996
|
650 |
|
|
|a english language - examinations - study guides,english language - textbooks for foreign speakers,english langugage - grammar,test of english as a foreign language - study guides,vocabulary
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|