|
|
|
|
LEADER |
00799nam a2200169Ia 4500 |
001 |
CTU_28812 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b D550t
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Hữu Dự
|
245 |
|
0 |
|a Trắc nghiệm thành ngữ trong tiếng Anh - Luyện thi chứng chỉ Quốc gia môn tiếng Anh (Luyện thi chứng chỉ A, B, C)
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Hữu Dự
|
260 |
|
|
|a Đồng Nai
|
260 |
|
|
|b Nxb. Đồng Nai
|
260 |
|
|
|c 1995
|
650 |
|
|
|a english language - examinations - study guides,english language - idioms,english language - preposition,english language - textbooks for foreign speakers,test of english as a foreign language - study guides
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|