|
|
|
|
LEADER |
00701nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_28895 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 633.18
|
082 |
|
|
|b H469
|
100 |
|
|
|a E A Heinrichs
|
245 |
|
0 |
|a Genetic evaluation for insect resistance in rice
|
245 |
|
0 |
|c E A Heinrichs, F G Medrano, H R Rapuas, IRRI
|
260 |
|
|
|a Manila
|
260 |
|
|
|b IRRI
|
260 |
|
|
|c 1985
|
526 |
|
|
|a Thâm cứu sinh lý và sinh thái côn trùng hại cây trồng,Sinh lý và sinh thái học côn trùng
|
526 |
|
|
|b NN908,NN612
|
650 |
|
|
|a rice - research
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 990308
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|